Describe a law that was introduced in your country and that you thought was a very good idea là một chủ đề liên quan đến miêu tả sự vật, cụ thể là một điều luật đã được đưa ra ở quốc gia của các bạn và các bạn nghĩ là một ý kiến rất tốt. Đây là một chủ đề rất mới trong Speaking IELTS test và cũng là một chủ đề cực kỳ khó nhằn với các bạn thí sinh.
Chính vì vậy, IELTS LangGo đã biên soạn ra các mẫu câu trả lời Part 2 và Part 3 cho chủ đề Describe a law that was introduced in your country and that you thought it was a very good idea này để các bạn có thể trau dồi thêm về từ vựng cũng như các cấu trúc hay để chinh phục bài thi sắp tới nhé!
Ở phần thi này, các bạn sẽ được nhận một cue card từ giám khảo với chủ đề như sau:
| Describe a law that was introduced in your country and that you thought was a very good idea. You should say:
And why you thought this law was such a good idea |
Với Part 2 của phần thi Speaking, các bạn sẽ được đưa một tờ giấy và một cây bút sau khi giám khảo gửi cue card để có thể chuẩn bị bài nói trong vòng 1 phút. Khi hết 1 phút chuẩn bị, giám khảo sẽ thông báo và các bạn sẽ bắt đầu nói trong vòng 2 phút.
Để thể hiện tốt trong bài thi với chủ đề "Miêu tả một điều luật đã được đưa ra ở quốc gia của các bạn và các bạn nghĩ là một ý kiến rất tốt", bạn nên lựa chọn một luật cụ thể có tác động rõ rệt đến đời sống xã hội, chẳng hạn như luật cấm hút thuốc nơi công cộng, luật đội mũ bảo hiểm khi lái xe máy, hoặc luật phân loại rác thải. Tốt nhất là chọn một điều luật mà bạn thực sự hiểu rõ và thấy được lợi ích thực tiễn của nó. Việc đưa ra một ví dụ mà bạn từng chứng kiến hoặc chịu ảnh hưởng trực tiếp sẽ giúp bài nói của bạn trở nên chân thực, logic và dễ triển khai hơn. Điều này không chỉ giúp bạn phát huy vốn từ vựng và cấu trúc câu liên quan đến pháp luật, xã hội và cuộc sống hằng ngày, mà còn thể hiện khả năng suy luận và đánh giá — những yếu tố quan trọng trong bài thi nói.
Hãy nhớ chú ý đến các câu hỏi hướng dẫn trong phần cue card và lấy đó làm “kim chỉ nam” để điều hướng nội dung bài nói của mình, các bạn nhé!
Trước tiên, bạn nên giới thiệu ngắn gọn về điều luật đó là gì, liên quan đến lĩnh vực nào (ví dụ: giao thông, giáo dục, môi trường…). Nêu rõ nội dung chính của luật một cách đơn giản và rõ ràng.
Useful Expressions:
Tiếp theo, hãy nói ai là người hoặc cơ quan đã đề xuất và ban hành điều luật đó. Có thể là quốc hội, chính phủ, hay một bộ ngành cụ thể.
Useful Expressions:
Tiếp tục bằng cách nêu thời gian ban hành luật và lý do tại sao nó được đưa ra. Bạn có thể đề cập đến một vấn đề phổ biến trong xã hội lúc đó hoặc sự thay đổi trong chính sách quốc gia.
Useful Expressions:
Cuối cùng, hãy chia sẻ cảm xúc của bạn khi là một phần của nhóm. Bạn có thấy tự hào, vui vẻ, hay học được điều gì quan trọng từ trải nghiệm này không.
Useful Expressions:
Sample Part 2 cho chủ đề Describe a law that was introduced in your country and that you thought was a very good idea:
One particularly commendable law enacted in my country was the comprehensive prohibition of smoking in enclosed public venues, including restaurants, office buildings, public transportation, and educational institutions. This legislation was spearheaded by the Ministry of Health around 2013 in response to mounting evidence highlighting the grave health risks associated with passive smoking.
Before this law came into effect, smoking indoors was a widespread norm, often subjecting non-smokers to harmful secondhand smoke in confined, poorly ventilated spaces. Vulnerable groups—such as children, the elderly, and individuals with respiratory conditions—had little protection. The legislation emerged not only from scientific consensus but also from increasing societal demand for a cleaner, safer environment.
I view this law as both progressive and impactful for several reasons. Firstly, it drastically improved indoor air quality, creating a more hygienic and pleasant atmosphere in public places. Secondly, it catalyzed a cultural shift in public perception, gradually stigmatizing smoking in shared spaces and encouraging healthier behavior. Additionally, it demonstrated a strong governmental commitment to public health, prioritizing collective well-being over individual habits.
What I particularly appreciated was how this law balanced enforcement with public education, raising awareness about long-term consequences without being overly punitive. Over time, it contributed to a notable decline in smoking rates, especially among younger demographics.
In essence, this legislation exemplifies how well-designed public policy can foster lasting societal benefits. It not only safeguarded public health but also signaled a shift toward more responsible and health-conscious norms in modern Vietnamese society.
Bài dịch:
Một đạo luật đặc biệt đáng khen ngợi được ban hành ở đất nước tôi là lệnh cấm toàn diện việc hút thuốc tại các địa điểm công cộng kín, bao gồm nhà hàng, tòa nhà văn phòng, phương tiện giao thông công cộng và các cơ sở giáo dục. Đạo luật này do Bộ Y tế đề xuất vào khoảng năm 2013 nhằm đối phó với những bằng chứng ngày càng gia tăng về mối nguy hiểm nghiêm trọng của việc hút thuốc thụ động.
Trước khi luật này có hiệu lực, hút thuốc trong nhà là điều khá phổ biến, khiến những người không hút thuốc thường xuyên phải tiếp xúc với khói thuốc độc hại trong những không gian kín và thông gió kém. Những nhóm dễ tổn thương – như trẻ em, người cao tuổi và người mắc bệnh hô hấp – hầu như không được bảo vệ. Luật này được đưa ra không chỉ dựa trên sự đồng thuận trong giới khoa học mà còn vì nhu cầu ngày càng tăng từ xã hội về một môi trường sống trong lành và an toàn hơn.
Tôi cho rằng đây là một đạo luật tiến bộ và có ảnh hưởng mạnh mẽ vì một vài lý do. Thứ nhất, nó cải thiện đáng kể chất lượng không khí trong nhà, mang lại không gian công cộng vệ sinh và dễ chịu hơn. Thứ hai, luật này đã thúc đẩy sự thay đổi trong nhận thức của công chúng, dần dần khiến việc hút thuốc ở nơi công cộng trở nên không được chấp nhận và khuyến khích hành vi sống lành mạnh hơn. Ngoài ra, nó còn thể hiện cam kết mạnh mẽ của chính phủ đối với sức khỏe cộng đồng, ưu tiên lợi ích chung hơn thói quen cá nhân.
Điều tôi đánh giá cao là luật này không chỉ mang tính cưỡng chế mà còn đi kèm với các chiến dịch tuyên truyền, nâng cao nhận thức về tác hại lâu dài mà không mang tính trừng phạt quá mức. Theo thời gian, đạo luật này đã góp phần giảm đáng kể tỷ lệ hút thuốc, đặc biệt là ở giới trẻ.
Tóm lại, đạo luật này là minh chứng cho việc chính sách công được thiết kế hợp lý có thể mang lại lợi ích bền vững cho xã hội. Nó không chỉ bảo vệ sức khỏe cộng đồng mà còn báo hiệu một sự chuyển mình sang lối sống có trách nhiệm và ý thức hơn trong xã hội hiện đại Việt Nam.
Vocabulary:
IELTS LangGo đã sưu tập và biên soạn ra các câu hỏi cũng như các câu trả lời mẫu cho Part 3 của chủ đề Describe a law that was introduced in your country and that you thought was a very good idea ở ngay phía dưới! Các bạn hãy xem nhé:
From my observation, one common rule in schools is enforcing a uniform policy, which aims to promote a sense of unity and minimize distractions linked to fashion or social status. It creates a more level playing field where students are less likely to feel judged based on appearance. Another frequently applied rule is restricting mobile phone use during lessons. Since phones can easily divert attention with constant notifications or social media, limiting their use helps maintain focus and classroom engagement
Bài dịch:
Theo sự quan sát của tôi, một quy định phổ biến trong trường học là bắt buộc mặc đồng phục, nhằm thúc đẩy tinh thần đoàn kết và giảm bớt sự phân tâm liên quan đến thời trang hoặc địa vị xã hội. Điều này tạo ra một sân chơi công bằng hơn, nơi học sinh ít bị đánh giá dựa trên ngoại hình. Một quy định phổ biến khác là hạn chế sử dụng điện thoại di động trong giờ học. Vì điện thoại dễ gây xao nhãng với thông báo liên tục hoặc mạng xã hội, việc hạn chế này giúp học sinh tập trung hơn và tham gia lớp học hiệu quả hơn.
Vocabulary:
I believe that having rules in a school is absolutely essential for creating a structured, respectful, and productive learning environment. Without clear guidelines, students might behave disruptively, which can negatively impact others’ ability to focus and learn. Rules promote fairness and discipline, ensuring that expectations are consistent for everyone. They also help cultivate essential life skills such as responsibility, punctuality, and cooperation. For instance, attendance rules or codes of conduct can encourage accountability and mutual respect among kids, which is considered important for their personal development.
Bài dịch:
Tôi tin rằng việc có các quy định trong trường học là hoàn toàn cần thiết để tạo ra một môi trường học tập có cấu trúc, tôn trọng và hiệu quả. Nếu không có những hướng dẫn rõ ràng, học sinh có thể cư xử thiếu kiểm soát, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng tập trung và học tập của người khác. Các quy tắc giúp thúc đẩy sự công bằng và kỷ luật, đảm bảo rằng kỳ vọng được áp dụng đồng đều cho tất cả mọi người. Chúng cũng giúp hình thành những kỹ năng sống thiết yếu như tinh thần trách nhiệm, đúng giờ và khả năng hợp tác. Ví dụ, các quy định về điểm danh hoặc quy tắc ứng xử có thể khuyến khích trẻ em có tinh thần trách nhiệm và sự tôn trọng lẫn nhau, điều này được xem là rất quan trọng cho sự phát triển cá nhân của các em.
Vocabulary:
If children break school rules, I believe the response should be constructive rather than purely punitive. Instead of harsh punishments, educators should focus on helping students understand the consequences of their actions. For instance, reflective tasks or guided discussions can be used to encourage accountability and self-awareness. In more serious cases, involving parents and implementing restorative practices—such as apologies or community service—can teach responsibility while repairing relationships. The goal should be to correct behavior while maintaining the child’s dignity and promoting long-term growth, not simply to penalize.
Bài dịch:
Nếu trẻ em vi phạm nội quy trường học, tôi tin rằng cách xử lý nên mang tính xây dựng thay vì chỉ mang tính trừng phạt. Thay vì áp dụng các hình phạt nghiêm khắc, giáo viên nên tập trung vào việc giúp học sinh hiểu rõ hậu quả từ hành vi của mình. Ví dụ, các nhiệm vụ phản tư hoặc thảo luận có hướng dẫn có thể được sử dụng để khuyến khích tinh thần trách nhiệm và nhận thức bản thân. Trong những trường hợp nghiêm trọng hơn, việc có sự tham gia của phụ huynh và áp dụng các biện pháp phục hồi – như xin lỗi hoặc làm việc vì cộng đồng – có thể giúp trẻ học cách chịu trách nhiệm đồng thời hàn gắn các mối quan hệ. Mục tiêu nên là điều chỉnh hành vi trong khi vẫn giữ được phẩm giá của học sinh và thúc đẩy sự trưởng thành lâu dài, chứ không đơn thuần là trừng phạt.
Vocabulary:
Many students choose to study law at university because it opens the door to a wide range of prestigious and intellectually stimulating careers. Law is often seen as a powerful tool for social change and justice, attracting individuals who are passionate about fairness and advocacy. Additionally, a law degree equips students with critical thinking, analytical, and persuasive communication skills that are valuable across numerous industries, not just legal professions. For some, the motivation is personal—perhaps inspired by a role model or a specific legal case that sparked their interest.
Bài dịch:
Nhiều sinh viên chọn học ngành luật ở đại học vì nó mở ra cơ hội cho nhiều nghề nghiệp danh giá và giàu tính học thuật. Luật thường được xem là một công cụ mạnh mẽ để tạo ra sự thay đổi xã hội và công lý, thu hút những người có đam mê với sự công bằng và khả năng biện hộ. Ngoài ra, bằng luật giúp sinh viên phát triển tư duy phản biện, khả năng phân tích và kỹ năng giao tiếp thuyết phục – những năng lực hữu ích trong nhiều lĩnh vực khác nhau, không chỉ riêng ngành pháp lý. Với một số người, động lực còn mang tính cá nhân – có thể họ được truyền cảm hứng từ một hình mẫu hay một vụ án cụ thể.
Vocabulary:
I think being a successful lawyer requires two key personal qualities. First, strong communication skills are essential—not just for arguing in court, but also for explaining complicated legal terms in a way clients can understand. A good lawyer knows how to adapt their tone depending on who they're speaking to. Second, resilience is incredibly important. Legal work can be intense and emotionally draining, especially during long cases or when dealing with sensitive issues. Without the ability to stay calm and focused under pressure, it would be hard to stay effective or maintain long-term success in the profession.
Bài dịch:
Tôi nghĩ rằng để trở thành một luật sư thành công cần có hai phẩm chất cá nhân quan trọng. Thứ nhất, kỹ năng giao tiếp tốt là điều thiết yếu — không chỉ để tranh luận trước tòa, mà còn để giải thích các thuật ngữ pháp lý phức tạp theo cách mà khách hàng có thể hiểu được. Một luật sư giỏi biết cách điều chỉnh giọng điệu tùy theo đối tượng mà họ đang nói chuyện. Thứ hai, sự kiên cường là vô cùng quan trọng. Công việc pháp lý có thể rất căng thẳng và dễ gây mệt mỏi, đặc biệt là trong các vụ kéo dài hoặc liên quan đến những vấn đề nhạy cảm. Nếu không có khả năng giữ bình tĩnh và tập trung trong áp lực, thì sẽ rất khó để làm việc hiệu quả hoặc duy trì thành công lâu dài trong nghề.
Vocabulary:
Yes, I do agree that working in the legal profession can be extremely stressful. Lawyers often deal with high-stakes cases, tight deadlines, and immense pressure to deliver favorable outcomes for their clients. On top of that, the long working hours and emotional weight of certain cases—especially those involving injustice or vulnerable individuals—can take a toll on their mental health. While the profession offers prestige and intellectual challenge, it also demands constant vigilance, critical thinking, and resilience. That’s why many legal professionals experience burnout if they don’t actively manage their workload and maintain a healthy work–life balance.
Bài dịch:
Vâng, tôi đồng ý rằng làm việc trong ngành luật có thể cực kỳ căng thẳng. Luật sư thường phải xử lý các vụ việc có tính chất quan trọng, thời hạn gấp rút và áp lực lớn để đạt được kết quả tốt cho thân chủ. Bên cạnh đó, giờ làm việc kéo dài và gánh nặng cảm xúc từ một số vụ án – đặc biệt là những vụ liên quan đến bất công hoặc người dễ bị tổn thương – có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tinh thần. Mặc dù nghề này mang lại sự danh giá và thách thức trí tuệ, nó cũng đòi hỏi sự tỉnh táo, tư duy phản biện và khả năng chịu đựng cao. Đó là lý do vì sao nhiều người làm nghề luật dễ bị kiệt sức nếu không chủ động kiểm soát khối lượng công việc và duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
Vocabulary:
Vậy với bài sample cho Part 2 và Part 3 chủ đề Describe a law that was introduced in your country and that you thought was a very good idea. IELTS LangGo mong bạn sẽ vượt qua kì thi của mình thành công và đạt aim các bạn nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ